03:08, 12/08/2014

Điểm chuẩn trường Đại học Nha Trang

Điểm chuẩn trường Đại học Nha Trang - NV1 kỳ thi tuyển sinh đại học & cao đẳng 2014

ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG – NV1

KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC & CAO ĐẲNG 2014 (ĐÃ CỘNG ƯU TIÊN)

 

I. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC (Từ điểm sàn mức 2 - A,D:14,0; B:15,0 & mức 1 - A,D:17,0; B:18,0)

 

STT

Tên ngành/Nhóm ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn NV1

1

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

D510301

A, A1

14,0

2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

D510203

3

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

D510201

4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh

D510206

5

Kỹ thuật tàu thủy

D520122

6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

D510205

7

Công nghệ chế tạo máy

D510202

8

Khoa học hàng hải

D840106

9

Kỹ thuật khai thác thủy sản

D620304

10

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

D510103

11

Công nghệ thông tin

D480201

A, A1, D1

14,5

12

Hệ thống thông tin quản lý

D340405

A, A1, D1

14,0

13

Công nghệ chế biến thủy sản

D540105

A, A1, B

16,0

14

Công nghệ thực phẩm

D540101 

A, A1, B

17,0

15

Công nghệ sau thu hoạch

D540104

A, A1, B

15,0

16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

D510401

A, B

15,5

17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

D510406

A, A1,

B

16,0

16,5

18

Công nghệ sinh học

D420201

A, A1, B

16,5

19

Kinh tế nông nghiệp

D620115

A, A1

D1, D3

14,0

20

Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH)

D340301

A, A1

D1, D3

16,0

21

Quản trị kinh doanh

D340101

A, A1

D1, D3

16,5

22

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

D340103

A, A1

D1, D3

17,0

23

Kinh doanh thương mại

D340121

A, A1

D1, D3

15,5

24

Nuôi trồng thủy sản

D620301

A

B

14,0

15,0

25

Quản lý nguồn lợi thủy sản

D620305

26

Bệnh học thủy sản

D620302

27

Ngôn ngữ Anh

D220201

D1

16,5

28

Quản lý thủy sản

D620399

A, A1

B

D1, D3

14,0

15,0

14,0

 

II. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

 

1.      Tại Nha Trang điểm chuẩn:

Khối A, A1, D1, D3: 11,0   

Khối B:                      11,0  

 

2.      Tại Phân hiệu Kiên Giang điểm chuẩn:

Khối A, A1, D1, D3: 10,0

Khối B:                      11,0